Trực Tiếp Xổ Số Quảng Trị, XSQT Ngày 26/01/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: XSQT |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 9769 7681 3414 |
1TR | 8618 |
3TR | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
10TR | 25782 72049 |
15TR | 87037 |
30TR | 14572 |
2Tỷ | 791751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/01/2023
0 | 5 | 57 55 51 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 66 64 |
2 | 24 | 7 | 77 72 |
3 | 30 37 | 8 | 86 81 89 82 |
4 | 49 | 9 |
Quảng Trị - 26/01/2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 7681 1751 | 5782 4572 | 3414 3264 5424 | 1855 | 986 1966 | 57 2777 7037 | 8618 | 9769 1289 2049 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 26/01/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
43
25 lần
85
22 lần
92
22 lần
47
21 lần
96
20 lần
07
18 lần
91
17 lần
53
15 lần
84
15 lần
98
14 lần
78
12 lần
93
12 lần
04
11 lần
11
10 lần
38
10 lần
44
10 lần
22
9 lần
40
9 lần
68
9 lần
76
9 lần
94
9 lần
06
8 lần
28
8 lần
29
8 lần
61
8 lần
90
8 lần
05
7 lần
23
7 lần
32
7 lần
46
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
66 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
55 | 7 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
51 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
66 | 17 Lần | ![]() |
|
55 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 10 Lần | ![]() |
|
51 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
45 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |