Trực Tiếp Xổ Số Quảng Bình, XSQB Ngày 01/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 55 |
200N | 801 |
400N | 0775 4688 6170 |
1TR | 2541 |
3TR | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
10TR | 13524 09020 |
15TR | 40890 |
30TR | 68534 |
2Tỷ | 875870 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/06/2023
0 | 01 00 | 5 | 55 58 55 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 24 20 | 7 | 75 70 70 |
3 | 35 34 | 8 | 88 81 84 |
4 | 41 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 01/06/2023
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 4600 9020 0890 5870 | 801 2541 5281 | 4612 | 0584 3524 8534 | 55 0775 4335 4255 | 4688 0058 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 01/06/2023
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
06
17 lần
33
17 lần
47
17 lần
26
16 lần
51
16 lần
78
16 lần
71
15 lần
82
15 lần
11
14 lần
56
13 lần
09
12 lần
49
11 lần
16
10 lần
72
10 lần
97
10 lần
25
9 lần
69
9 lần
15
8 lần
39
8 lần
60
8 lần
65
8 lần
73
8 lần
05
7 lần
22
7 lần
43
7 lần
48
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
90 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
90 | 6 Lần | ![]() |
|
12 | 5 Lần | ![]() |
|
02 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
58 | 4 Lần | ![]() |
|
60 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
45 | 13 Lần | ![]() |
|
58 | 13 Lần | ![]() |
|
02 | 11 Lần | ![]() |
|
34 | 11 Lần | ![]() |
|
70 | 11 Lần | ![]() |
|
87 | 11 Lần | ![]() |
|
59 | 10 Lần | ![]() |
|
67 | 10 Lần | ![]() |
|
90 | 10 Lần | ![]() |
|
08 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
44 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
88 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 16 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |