Bật / Tắt chế độ Màn Hình Lớn Tự Động bấm Phím F11 -> F10
TRỰC TIẾP XỔ SỐ Miền Trung - XSTT MT - TT XSMT Ngày 29/01/2023
|
|
![]() |
![]() |
![]() |
Tắt âm |
|
|
|
Thừa T. Huế
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
961 5651 | 8803 3353 0773 | 5775 6025 1155 6565 | 2356 | 3437 5937 2177 | 18 7628 6848 4488 | 9859 |
Khánh Hòa
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 0100 2770 | 6331 | 0182 | 2363 3913 8173 1543 | 9564 4714 0164 | 455 | 1576 | 2987 | 8828 3228 | 1539 |
Kon Tum
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0311 2961 2571 | 2522 | 3593 5523 1103 5283 | 634 | 9865 4575 2275 | 36 3916 3986 3406 | 0987 | 4499 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 29/01/2023

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
64 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
76 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
87 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
03 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
11 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
23 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
28 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
31 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
44 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
59 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
61 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
75 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
85 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
86 | ( 3 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 3 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
87 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
55 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
20 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
32 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
64 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
82 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
84 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
88 | ( 6 Lần ) | ![]() |
|
97 | ( 6 Lần ) | ![]() |
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
04 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
52 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
94 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
27 ( 5 ngày )
74 ( 5 ngày )
91 ( 5 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
34 ( 9 ngày )
99 ( 9 ngày )
04 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
52 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 17 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
3 | 18 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 19 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
6 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
7 | 18 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên
Lịch mở thưởng XSKT Miền trung
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 1.500.000.000đ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.